Có 2 kết quả:
出新 chū xīn ㄔㄨ ㄒㄧㄣ • 初心 chū xīn ㄔㄨ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make new advances
(2) to move forwards
(2) to move forwards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (one's) original intention, aspiration etc
(2) (Buddhism) "beginner's mind" (i.e. having an attitude of openness when studying a subject just as a beginner in that subject would)
(2) (Buddhism) "beginner's mind" (i.e. having an attitude of openness when studying a subject just as a beginner in that subject would)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0